Có 2 kết quả:

么麼 yêu ma妖魔 yêu ma

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Bé nhỏ, nhỏ xíu. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Yêu ma trùng điểu cao phi tận” 么麼虫鳥高飛盡 (Bát muộn 撥悶) Những côn trùng bé nhỏ đều bay đi hết.

yêu ma

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yêu ma, ma quái, quỷ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài quỷ hiện đuợc thành hình người, để làm hại người — Chỉ hạng người độc ác, hại người khác.